GS 441524 30mg/ML Dùng Trong Điều Trị FIP Ở Mèo, Dạng Tiêm GS-441 (Pharmaceutical Grade)
Mô tả sản phẩm
Loại thuốc này là một chất tương tự nucleotide adenosine kháng virus, tương tự như remdesivir. Phân tử này được cấp bằng sáng chế vào năm 2009. Các nghiên cứu in vitro về GS đã xác định nó có EC50 cao hơn remdesivir đối với một số loại virus, có nghĩa là GS kém hiệu quả hơn. Loại thuốc này tiếp tục được nghiên cứu trong điều trị Virus Viêm phúc mạc truyền nhiễm ở mèo (FIP), chỉ lây nhiễm cho mèo.
Ngoại hình |
Chất lỏng trong suốt, dạng bột hoặc viên nén |
Tiêu chuẩn GS |
99.5% trở lên |
Dung tích |
5.5 ml/ Lọ |
Nồng độ |
15mg/ml hoặc 20mg/ml |
Ứng dụng |
CHỈ DÙNG CHO NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN FIP Ở MÈO |
FIP thể ướt |
6-7 mg/kg |
FIP thể khô |
7-8 mg/kg |
FIP thể thần kinh hoặc mắt |
8 mg/kg |
Tình trạng thần kinh/mắt nghiêm trọng hơn |
9 mg/kg |
Tình trạng thần kinh/mắt tối đa |
10 mg/kg |
Đóng gói: 1 lọ, 1 hộp * 10 lọ;
Khuyến nghị điều trị trong 12 tuần.
Liều dùng khuyến nghị: *LIỀU DÙNG DỰA TRÊN CÂN NẶNG VÀ TRIỆU CHỨNG*
Cổ trướng / tràn dịch màng phổi: 0.5ml/kg * cân nặng cơ thể kg + 0.1 phần dư
FIP (Thể ướt): 0.4ml/kg * cân nặng cơ thể kg + 0.1 phần dư
FIP (Thể khô): 0.6ml/kg * cân nặng cơ thể kg + 0.1 phần dư
Biểu hiện ở mắt / thần kinh: 0.7ml/kg * cân nặng cơ thể kg + 0.1 phần dư
Tái phát: 0.9 ml / kg * cân nặng cơ thể kg + 0.1 phần dư
Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng hoặc 2~4°C. Tránh ánh sáng. Hạn sử dụng là một năm.