Viêm phúc mạc truyền nhiễm ở mèo (FIP) là một căn bệnh tàn khốc ở mèo, do sự đột biến của coronavirus ở mèo gây ra. Trong nhiều năm, FIP được coi là một án tử hình, vì không có phương pháp điều trị hiệu quả nào. Tuy nhiên, những tiến bộ gần đây trong y học thú y đã mang lại hy vọng cho chủ mèo và bác sĩ thú y trên toàn thế giới. Một trong những phương pháp điều trị hứa hẹn nhất là việc sử dụng viên nén GS-441524, một loại thuốc kháng vi-rút đã cho thấy hiệu quả đáng kể trong việc chống lại căn bệnh chết người này.
FIP xảy ra khi coronavirus ở mèo, thường là một bệnh nhiễm trùng lành tính ở hầu hết mèo, bị đột biến và gây ra phản ứng viêm nghiêm trọng. Phản ứng này có thể biểu hiện ở hai dạng: dạng ướt, đặc trưng bởi sự tích tụ chất lỏng trong ổ bụng hoặc ngực, và dạng khô, liên quan đến tổn thương nội tạng mà không có sự tích tụ chất lỏng. Cả hai dạng đều có thể dẫn đến các dấu hiệu lâm sàng nghiêm trọng như sốt, sụt cân, thờ ơ và các triệu chứng thần kinh. Bệnh này rất khó chẩn đoán và điều trị, và trước khi có GS-441524, tiên lượng cho những con mèo bị ảnh hưởng là rất ảm đạm.
Viên nén GS-441524 là một loại thuốc kháng vi-rút được sử dụng trong điều trị Viêm phúc mạc truyền nhiễm ở mèo (FIP), một căn bệnh nghiêm trọng và thường gây tử vong ở mèo do coronavirus gây ra. GS-441524, một chất tương tự nucleoside, ức chế sự nhân lên của vi-rút, do đó giúp kiểm soát bệnh. Nó đã cho thấy những kết quả đầy hứa hẹn trong cả thử nghiệm lâm sàng và sử dụng trong thế giới thực, dẫn đến những cải thiện đáng kể ở nhiều con mèo bị ảnh hưởng. Các viên nén thường được dùng bằng đường uống và được biết đến là dễ tiếp cận và dễ định liều hơn so với dạng tiêm. Mặc dù chưa được phê duyệt chính thức ở nhiều quốc gia, GS-441524 đã trở thành một lựa chọn quan trọng cho các bác sĩ thú y và chủ vật nuôi đang tìm cách kiểm soát FIP ở mèo.
Tên sản phẩm | GS-441524 |
---|---|
CAS | 1191237-69-0 |
Điều kiện bảo quản | Nhiệt độ phòng |
Ngày hết hạn | 1 năm kể từ ngày sản xuất |
Quốc gia sản xuất | Trung Quốc |
Đóng gói | 10 viên/túi |
Dạng bào chế | Đường uống |
Chức năng | Điều trị FIP ở mèo |
Hàm lượng | 20mg, 40mg, 50mg và 60mg |
Từ khóa | GS441524, GS441, Chất trung gian Remdesivir |
Liều dùng khuyến nghị: 10mg/KG * cân nặng cơ thể kg
Thời gian dùng: Có thể dùng trước và sau bữa ăn. Nên dùng vào một thời điểm cố định mỗi ngày.
Cách dùng: Dùng trực tiếp. Nếu mèo không ăn, cũng có thể trộn vào thức ăn.
Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng hoặc Bảo quản ở 2~4 ° C. Tránh ánh sáng. Thời hạn sử dụng là một năm.
Khuyến nghị điều trị trong 12 tuần.