Tên sản phẩm | GS-441524 |
Ngày hết hạn | 1 năm kể từ ngày sản xuất |
Điều kiện bảo quản | Nhiệt độ phòng |
CAS | 1191237-69-0 |
Chức năng | Điều trị FIP ở mèo |
Dạng bào chế | Tiêm |
Nước sản xuất | Trung Quốc |
Đóng gói | 6ml/lọ, 8ml/lọ, 10ml/lọ |
Nồng độ | 30% |
Lọ GS-441524 30% là một dung dịch kháng vi-rút cô đặc cao, được thiết kế đặc biệt để điều trị viêm phúc mạc truyền nhiễm ở mèo (FIP). Mỗi lọ chứa nồng độ 30% GS-441524, một chất tương tự nucleoside hiệu quả, phá vỡ sự nhân lên của coronavirus ở mèo bằng cách ức chế enzyme RNA polymerase phụ thuộc RNA. Nồng độ cao hơn này cho phép cung cấp một liều mạnh trong một thể tích nhỏ hơn, tăng cường sự dễ dàng khi dùng thuốc đồng thời giảm số lần tiêm cần thiết để điều trị hiệu quả.
Dung dịch GS-441524 30% được dùng để tiêm dưới da và thường được sử dụng trong các trường hợp cần phác đồ điều trị tích cực hơn, chẳng hạn như trong các dạng FIP nghiêm trọng hoặc kháng thuốc, bao gồm cả những dạng ảnh hưởng đến hệ thần kinh. Các lọ này vô trùng, không chứa chất bảo quản và được bào chế cẩn thận để đảm bảo độ ổn định, giúp chúng thuận tiện cho việc bảo quản và xử lý. Việc sử dụng sản phẩm này nên được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ thú y có trình độ để đảm bảo liều lượng và theo dõi thích hợp. Lọ GS-441524 30% đại diện cho một bước tiến đáng kể trong điều trị FIP, cung cấp một lựa chọn cần thiết cho các bác sĩ thú y và chủ mèo đang phải đối mặt với căn bệnh tàn khốc này.
"FIP" là viết tắt của Viêm phúc mạc truyền nhiễm ở mèo (FIP), một bệnh do vi-rút gây ra bởi một số chủng coronavirus ở mèo (FCoV).
Nguyên nhân: FIP là do sự đột biến của coronavirus ở mèo (FCoV). Hầu hết mèo mắc FCoV không phát triển thành FIP, nhưng trong một số trường hợp, vi-rút đột biến thành dạng gây ra FIP.
Truyền bệnh: FCoV thường lây lan qua phân và đường truyền miệng-phân, thường gặp trong môi trường nhiều mèo như nơi trú ẩn hoặc trại mèo. Khi một con mèo bị nhiễm FCoV, nó có thể phát triển thành một dạng bệnh nhẹ, tự giới hạn hoặc tiến triển thành FIP.
Các dạng FIP: FIP biểu hiện ở hai dạng chính: tràn dịch (ướt) và không tràn dịch (khô). FIP tràn dịch liên quan đến sự tích tụ chất lỏng trong các khoang cơ thể, chẳng hạn như bụng hoặc ngực. FIP không tràn dịch được đặc trưng bởi các tổn thương u hạt ở các cơ quan khác nhau.
Triệu chứng: Các triệu chứng của FIP có thể khác nhau rất nhiều và có thể bao gồm sốt, sụt cân, thờ ơ, vàng da, khó thở và tích tụ chất lỏng trong bụng hoặc ngực trong trường hợp FIP tràn dịch. Các triệu chứng thần kinh cũng có thể xảy ra trong một số trường hợp.
Chẩn đoán: FIP có thể khó chẩn đoán dứt khoát, vì các dấu hiệu lâm sàng và xét nghiệm trong phòng thí nghiệm thường không đặc hiệu. Chẩn đoán có thể liên quan đến sự kết hợp giữa đánh giá lâm sàng, xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (chẳng hạn như xét nghiệm máu, chẩn đoán hình ảnh và phân tích dịch) và đôi khi là mô bệnh học.
Phòng ngừa: Phòng ngừa FIP tập trung vào việc giảm tiếp xúc với FCoV. Điều này bao gồm việc giảm thiểu căng thẳng, duy trì các biện pháp vệ sinh và vệ sinh tốt và giảm tình trạng quá đông trong môi trường nhiều mèo. Vắc-xin phòng FIP đã có, nhưng hiệu quả của chúng vẫn còn gây tranh cãi.
GS-441524 là một loại thuốc kháng vi-rút đã cho thấy nhiều hứa hẹn trong việc điều trị viêm phúc mạc truyền nhiễm ở mèo (FIP), một bệnh do vi-rút gây ra bởi một số chủng coronavirus ở mèo. Tính đến bản cập nhật cuối cùng của tôi, GS-441524 chủ yếu được sử dụng ngoài nhãn ở mèo mắc FIP.
Liều lượng tiêm GS-441524 cho mèo mắc FIP có thể khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố như cân nặng của mèo, mức độ nghiêm trọng của bệnh và đánh giá của bác sĩ thú y. Phác đồ liều lượng cũng có thể khác nhau dựa trên phản ứng của từng cá nhân và công thức cụ thể của GS-441524 đang được sử dụng.
Liều lượng khuyến nghị:
FIP (Ướt): 0,3ml/kg * cân nặng cơ thể kg + 0,1ml còn lại
FIP (Khô): 0,4ml/kg * cân nặng cơ thể kg + 0,1ml còn lại
Nhập mắt / thần kinh: 0,5ml/kg * cân nặng cơ thể kg + 0,1ml còn lại
Tái phát: 0,6 ml / kg * cân nặng cơ thể kg + 0,1ml còn lại