Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Tên | Tianeptine Sodium |
Khối lượng phân tử | 458.9 g/mol |
Công thức | C21H24ClN2NaO4S |
Ngoại hình | Dạng bột màu trắng đến trắng ngà |
Độ tinh khiết | 99.5% |
Điểm nóng chảy | 219-220 °C |
Độ hòa tan | Hòa tan trong nước |
Độ ổn định | Ổn định ở nhiệt độ và áp suất bình thường |
Nhiệt độ bảo quản | 2-8°C |
Thời hạn sử dụng | 2 năm |
Nó có thể hoạt động như một loại thuốc chống trầm cảm, giải lo âu, chống viêm, gây lo âu và thậm chí là thuốc chống hen suyễn. Nó cũng được sử dụng để điều trị các rối loạn liên quan đến căng thẳng như rối loạn căng thẳng sau chấn thương, lo âu và trầm cảm. Tianeptine Sodium là một sản phẩm hiệu quả và đáng tin cậy có thể được sử dụng để điều trị các tình trạng khác nhau. Nó dễ sử dụng và bảo quản, và tính ổn định hóa học của nó làm cho nó trở thành một lựa chọn đáng tin cậy để sử dụng trong y tế và khoa học.