Tianeptine sulfate ổn định hơn tianeptine sodium, vốn nổi tiếng là không ổn định; nó phản ứng với cả độ ẩm trong không khí và ánh sáng. Mặt khác, tianeptine sulfate không hấp thụ nước từ không khí nên nó không bị vón cục. Tianeptine sulfate tan và có thể dễ dàng trộn với nước.
Tên sản phẩm | Tianeptine sulfate |
Số CAS | 1224690-84-9 |
Tên khác | Tianeptine hemisulfate monohydrate (THM) |
Công thức phân tử | C42H56Cl2N4O14S3 |
Khối lượng phân tử | 1008.01344 |
Tiêu chuẩn chất lượng | Dược phẩm |
COA | Có sẵn |
Ngoại hình | Bột tinh thể màu trắng hoặc gần như trắng. |
Độ tinh khiết | 99%min |
Điều kiện bảo quản | 2-8ºC |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Tianeptine sulfate được phân loại là chất tăng cường tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRE) được sử dụng để điều trị trầm cảm. Tianeptine được phát triển ở Pháp vào những năm 1960 và đã được sử dụng trong suốt phần cuối của những năm 2000. Tianeptine sulfate cải thiện khả năng thần kinh của não và giảm trầm cảm. Tính dẻo thần kinh là khả năng của não bộ thích ứng và thay đổi khi học; góp phần vào hiệu suất nhận thức tốt hơn và cải thiện khả năng học tập.