Tên | NAD (β-Nicotinamide mononucleotide, NMN) |
Dạng | Bột |
CAS | 53-84-9 |
Màu sắc | Bột trắng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo quản | Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát |
Cách dùng | Thực phẩm bổ sung |
Độ hòa tan | Hòa tan trong nước |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Mục đích | Liều dùng (mỗi lần) | Tần suất | Phương pháp dùng |
---|---|---|---|
Chống lão hóa & Hỗ trợ tế bào | 250-500 mg | 1-2 lần/tuần | Truyền tĩnh mạch (truyền chậm 1-2 giờ) |
Mệt mỏi mãn tính, Tăng cường năng lượng | 500-750 mg | 2-3 lần/tuần (giai đoạn đầu) | IV hoặc tiêm dưới da |
Hỗ trợ thần kinh (ví dụ: Sương mù não) | 500-1000 mg | Hàng ngày hoặc theo chỉ định | IV hoặc IM |
Phục hồi nghiện (giải độc ban đầu) | 750-1000 mg | Hàng ngày trong 7-10 ngày | Truyền tĩnh mạch |
Duy trì (sau liệu pháp chuyên sâu) | 250-500 mg | Hàng tuần hoặc hai tuần một lần | IV hoặc SC |