Allantoin bột là một thành phần có giá trị trong lĩnh vực chăm sóc da và dược phẩm, được ca ngợi cho khả năng đặc biệt của nó để làm dịu, hydrate, và chữa lành da.Bột trắng có thể được chiết xuất từ các nguồn tự nhiên như cây confrey hoặc tổng hợp trong phòng thí nghiệm, làm cho nó trở thành một bổ sung đa năng cho nhiều sản phẩm mỹ phẩm và thuốc.
Một lợi ích chính của allantoin là khả năng làm ẩm của nó. Nó giúp da giữ nước, đảm bảo nó giữ nước và mềm mại.Tính chất này làm cho nó đặc biệt có lợi cho những người có làn da khô hoặc mỏngNgoài việc hydrat hóa, allantoin còn được biết đến với tác dụng làm dịu.làm cho nó trở thành một thành phần phổ biến trong các sản phẩm được thiết kế cho da nhạy cảm hoặc phản ứng.
Các đặc tính chữa bệnh của Allantoin là một đặc điểm nổi bật khác. nó hỗ trợ quá trình sửa chữa tự nhiên của da bằng cách khuyến khích sự phát triển của các tế bào mới,có thể đặc biệt hữu ích trong điều trị vết thương nhỏSự tái tạo tế bào này cũng giúp giảm sự xuất hiện của vết sẹo và các đường mỏng, thúc đẩy làn da mịn màng và trẻ trung hơn.allantoin có đặc tính lau nhẹ, giúp loại bỏ các tế bào da chết và cải thiện kết cấu da mà không gây kích ứng.
Về mặt an toàn, allantoin được coi là một thành phần không độc hại và hạ dị ứng, phù hợp với hầu hết các loại da.làm cho nó trở thành một lựa chọn an toàn để đưa vào nhiều công thức chăm sóc da khác nhauTuy nhiên, giống như với bất kỳ thành phần nào, một xét nghiệm vá được khuyến cáo trước khi sử dụng rộng rãi, đặc biệt là đối với những người có làn da nhạy cảm hoặc có tiền sử phản ứng dị ứng.
Nhìn chung, bột allantoin là một thành phần đa chức năng làm tăng hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da.và nhẹ nhàng cạo làm cho nó một bổ sung có giá trị cho kemCho dù được sử dụng trong các công thức chăm sóc da chuyên nghiệp hoặc công thức làm đẹp gia đình,allantoin cung cấp một giải pháp nhẹ nhàng nhưng hiệu quả để thúc đẩy làn da khỏe mạnh và tươi sáng hơn.
Tên sản phẩm | Allantoin |
---|---|
Công thức phân tử | C8H9ClO |
Trọng lượng phân tử | 158.12 |
Số CAS. | 97-59-6 |
EINECS không. | 201-793-8 |
Được sử dụng trong kem thuốc, thuốc mỡ và các phương pháp điều trị tại chỗ để hỗ trợ chữa lành vết thương, điều trị các bệnh da và làm dịu sự kích ứng.Cũng có trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng như nước súc miệng và kem đánh răng vì tính chất tái tạo mô của nó.
Được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dưỡng da để làm dịu da đầu và cải thiện kết cấu tóc.
Đối với các sản phẩm có giá trị cao, xin vui lòng chọn vận chuyển hàng không và giao hàng nhanh vì an toàn.