Phenibut là một chất ức chế hệ thần kinh trung ương được sử dụng như một chất nootropic, chất giải lo âu (giảm lo âu) và vì những tác dụng được cho là tăng cường tâm trạng của nó. Nó là một dẫn xuất tổng hợp của GABA (axit gamma-aminobutyric), một chất dẫn truyền thần kinh trong não. Phenibut được phát triển ở Liên Xô vào những năm 1960 và được sử dụng ở một số quốc gia như một loại thuốc kê đơn để điều trị các tình trạng khác nhau như lo âu, mất ngủ và rối loạn căng thẳng sau chấn thương.
Điều quan trọng cần lưu ý là Phenibut không được chấp thuận để sử dụng trong y tế ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Hoa Kỳ, và nó thường được bán trên thị trường như một chất bổ sung chế độ ăn uống. Mặc dù một số cá nhân có thể sử dụng Phenibut vì tác dụng làm dịu tiềm ẩn của nó, việc sử dụng sai hoặc lạm dụng có thể dẫn đến các tác dụng bất lợi và các triệu chứng cai nghiện. Điều quan trọng là phải sử dụng bất kỳ chất nào, đặc biệt là những chất có đặc tính tâm sinh lý, dưới sự hướng dẫn của chuyên gia chăm sóc sức khỏe.
Thông số | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Tên sản phẩm | Bột Phenibut |
Khảo nghiệm | NLT99% |
Cas No | 1078-21-3 |
Độ tinh khiết | 99% |
Màu sắc | Trắng |
Công thức phân tử | C10H13NO2 |
Dạng | Bột |
MOQ | 1KG |
Lưu trữ | Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát |
Ngoại hình | Bột mịn màu trắng |
Thành phần | Phenibut |
Phenibut đã được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, mặc dù điều quan trọng cần lưu ý là việc sử dụng nó không được các cơ quan quản lý ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Hoa Kỳ, chấp thuận. Một số ứng dụng được báo cáo của Phenibut bao gồm: