MOQ | 50g |
---|---|
Màu sắc | Trắng |
Cách sử dụng | Thúc đẩy sự phát triển của mô, làm mềm protein lớp sừng và thúc đẩy quá trình trao đổi chất của tế b |
Chứng nhận | GMP, ISO 9001, HACCP |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
MOQ | 50g |
---|---|
Màu sắc | Trắng |
Cách sử dụng | Thúc đẩy sự phát triển của mô, làm mềm protein lớp sừng và thúc đẩy quá trình trao đổi chất của tế b |
Chứng nhận | GMP, ISO 9001, HACCP |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
MOQ | 50g |
---|---|
Màu sắc | Trắng |
Cách sử dụng | Thúc đẩy sự phát triển của mô, làm mềm protein lớp sừng và thúc đẩy quá trình trao đổi chất của tế b |
Chứng nhận | GMP, ISO 9001, HACCP |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
MOQ | 50g |
---|---|
Màu sắc | Trắng |
Cách sử dụng | Thúc đẩy sự phát triển của mô, làm mềm protein lớp sừng và thúc đẩy quá trình trao đổi chất của tế b |
Chứng nhận | GMP, ISO 9001, HACCP |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
MOQ | 50g |
---|---|
Màu sắc | Trắng |
Cách sử dụng | Thúc đẩy sự phát triển của mô, làm mềm protein lớp sừng và thúc đẩy quá trình trao đổi chất của tế b |
Chứng nhận | GMP, ISO 9001, HACCP |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
MOQ | 50g |
---|---|
Màu sắc | Trắng |
Cách sử dụng | Thúc đẩy sự phát triển của mô, làm mềm protein lớp sừng và thúc đẩy quá trình trao đổi chất của tế b |
Chứng nhận | GMP, ISO 9001, HACCP |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
MOQ | 50g |
---|---|
Màu sắc | Trắng |
Cách sử dụng | Thúc đẩy sự phát triển của mô, làm mềm protein lớp sừng và thúc đẩy quá trình trao đổi chất của tế b |
Chứng nhận | GMP, ISO 9001, HACCP |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Bao bì | Chai/Trống |
---|---|
Hình thức | Chất lỏng màu vàng nhạt |
CAS | 134-62-3 |
nước sản xuất | Trung Quốc |
Tên sản phẩm | N, N-Diethyl-M-Toluamide / Deet |
Bao bì | Chai/Trống |
---|---|
Hình thức | Chất lỏng màu vàng nhạt |
CAS | 134-62-3 |
nước sản xuất | Trung Quốc |
Tên sản phẩm | N, N-Diethyl-M-Toluamide / Deet |
Bao bì | Chai/Trống |
---|---|
Hình thức | Chất lỏng màu vàng nhạt |
CAS | 134-62-3 |
nước sản xuất | Trung Quốc |
Tên sản phẩm | N, N-Diethyl-M-Toluamide / Deet |