Thuốc tăng cường trí não 99% Nootropic Powder Aniracetam CAS 72432-10-1
Mô tả sản phẩm
Aniracetam, còn được gọi là aniracetam, cùng với piracetam và nefiracetam, thuộc cùng một nhóm thuốc chuyển hóa piracetam của tế bào não. Những loại thuốc này có thể tăng cường hoạt động của phospholipase tế bào thần kinh synap, tăng sự hình thành và vận chuyển ATP trong não, tăng tổng hợp protein và RNA, thúc đẩy việc sử dụng não đối với axit amin, phospholipid, glucose và oxy, tăng cường phản ứng, sự hưng phấn và trí nhớ của bệnh nhân. Aniracetam có tác dụng cao hơn piracetam, nhưng với tác dụng phụ tương đối nhỏ.
| Tên sản phẩm | Aniracetam |
| Số CAS | 72432-10-1 |
| Công thức phân tử | C12H13NO3 |
| Khối lượng phân tử | 219.237 |
| Cấp | Dược phẩm |
| Màu sắc | Bột tinh thể màu trắng |
| Độ tinh khiết | 99% |
| Hạn sử dụng | 2 năm |
Chức năng
Tăng khả năng học tập
Cải thiện quá trình nhận thức
Tăng cường phản xạ
Tăng cường nhận thức
Giảm lo âu
Giảm trầm cảm
Liều dùng Aniracetam
Liều dùng từ 10 mg/kg trọng lượng cơ thể đến 100 mg/kg trọng lượng cơ thể đã được sử dụng ở chuột với hiệu quả trong môi trường phòng thí nghiệm. Bằng chứng hạn chế ở người cho thấy rằng liều dùng đường uống trong khoảng 1.000-1.500 mg (trong một ngày) có xu hướng hiệu quả.
Liều dùng thấp nhất là 400 mg đã được báo cáo là có một số hiệu quả và thông thường nên dùng 1.000-1.500 mg aniracetam nói trên thành hai liều chia nhỏ 500-750 mg hai lần mỗi ngày trong bữa ăn.
Bột Aniracetam có vị rất đắng, vì vậy viên nang có thể là một lựa chọn tốt hơn cho những người muốn tránh điều đó.
Nootropics bán chạy
| Noopept | 99% | 157115-85-0 |
| Sunifiram | 99% | 214728-85-3 |
| Unifiram | 99% | 272786-64-8 |
| Aniracetam | 99% | 72432-10-1 |
| Pramiracetam | 99% | 68497-62-1 |
| Coluracetam | 99% | 135463-81-9 |
| Piracetam | 99% | 7491-74-9 |
| Fasoracetam | 99% | 110958-19-5 |
| PRL-8-53 | 99% | 51352-88-6 |
| NSI-189 | 99% | 1270138-40-3 |
| idebenone | 99% | 58186-27-9 |
| NSI-189 phosphate | 99% | 135463-81-9 |
| CDP-Choline | 99% | 987-78-0 |
| Alpha GPC(Choline Alfoscerato) | 99%/50% | 28319-77-9 |
| Oxiracetam | 99% | 62613-82-5 |
| Tianeptine sodium salt | 99% | 30123-17-2 |
| Tianeptine free acid | 99% | 66981-73-5 |
| Tianeptine sulfate | 99% | 1224690-84-9 |
| 5-HTP | 99% | 56-69-9 |
| Phenibut | 99% | 1078-21-3 |
![]()
![]()